Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Volvo | V50 | 2005-2011 | |
| Volvo | S40 | 2004-2011 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên phải |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 1.89 |
| Volume (CBF) | 0.49 |
| 312535149 |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Volvo | V50 | 2005-2011 | |
| Volvo | S40 | 2004-2011 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên phải |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 1.89 |
| Volume (CBF) | 0.49 |
| 312535149 |