Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Lexus | LS 430 | 2001-2006 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 2.15 |
| Volume (CBF) | 0.465 |
| 6980250030 |
| .Xe Lexus | download |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Lexus | LS 430 | 2001-2006 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 2.15 |
| Volume (CBF) | 0.465 |
| 6980250030 |
| .Xe Lexus | download |