Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Land Rover | Freelander | 2002-2005 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Cửa sau |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 2.05 |
| Volume (CBF) | 0.421 |
| CVH101150WO |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Land Rover | Freelander | 2002-2005 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Cửa sau |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 2.05 |
| Volume (CBF) | 0.421 |
| CVH101150WO |