Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Kia | Rio5 | 2012-2016 | |
| Kia | Rio | 2012-2016 | Sedan |
| Color / Finish | P: Công suất W/ Động cơ |
|---|---|
| Location | Phía sau bên phải |
| Material | Kim loại |
| With Motor Assembly | Đúng |
| Electric/Manual | Điện |
| 834021W010 |
| .Kia | download |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Kia | Rio5 | 2012-2016 | |
| Kia | Rio | 2012-2016 | Sedan |
| Color / Finish | P: Công suất W/ Động cơ |
|---|---|
| Location | Phía sau bên phải |
| Material | Kim loại |
| With Motor Assembly | Đúng |
| Electric/Manual | Điện |
| 834021W010 |
| .Kia | download |