Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Chevrolet | C/K | 1988-2002 | |
| GMC | Topkick | 1990-2002 | 4500/5500 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 1.62 |
| 22071949 |
| 88980649 |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Chevrolet | C/K | 1988-2002 | |
| GMC | Topkick | 1990-2002 | 4500/5500 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| Weight (KG) | 1.62 |
| 22071949 |
| 88980649 |