Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Mitsubishi | Endeavor | 2007-2011 |
| Color / Finish | Bạc/Xám (Giống như Bạc/Nâu, nhưng chỉ cần làm thành Xám Knob) |
|---|---|
| Location | LH (Trước = Sau) |
| Material | Nhựa |
| Weight (KG) | 0.14 |
| Volume (CBF) | 0.027 |
| 5716A325HB |
| .Mitsubishi | download |