Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Lexus | LS 400 | 1995-2000 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| 6980250021 |
| .Xe Lexus | download |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Lexus | LS 400 | 1995-2000 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| 6980250021 |
| .Xe Lexus | download |