Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Man | TGA |
| Color / Finish | MA:Cần số mạ crôm + Vỏ màu đen |
|---|---|
| Location | Phía trước bên phải |
| Material | Nhựa |
| Heavy Duty | Đúng |
| Weight (KG) | 0.163 |
| Volume (CBF) | 0.057 |
| 81626416068 |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Man | TGA |
| Color / Finish | MA:Cần số mạ crôm + Vỏ màu đen |
|---|---|
| Location | Phía trước bên phải |
| Material | Nhựa |
| Heavy Duty | Đúng |
| Weight (KG) | 0.163 |
| Volume (CBF) | 0.057 |
| 81626416068 |