Detailed Applications
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Hyundai | XG350 | 2001-2005 | |
| Hyundai | XG300 | 2001-2005 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| 8240339000 |
| .Huyndai | download |
| Maker | Model | Year | Spec |
|---|---|---|---|
| Hyundai | XG350 | 2001-2005 | |
| Hyundai | XG300 | 2001-2005 |
| Color / Finish | PN: Nguồn điện không có động cơ |
|---|---|
| Location | Phía trước bên trái |
| Material | Kim loại |
| Electric/Manual | Điện |
| 8240339000 |
| .Huyndai | download |